dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
price settlement
/praɪs ˈsɛtəlmənt/
thỏa thuận giá
noun
regular employee
/ˈrɛɡ.jə.lər ɪmˈplɔɪ.iː/
nhân viên chính thức
noun
location sharing
/loʊˈkeɪʃən ˈʃɛərɪŋ/
chia sẻ vị trí
adjective
earthen
/ˈɜːrθən/
đất, làm bằng đất
noun
Multi-functional scarf
/ˈmʌltiˌfʌŋkʃənl skɑːrf/
Khăn đa năng
noun
local restaurant
/ˈloʊkəl ˈrɛstəˌrɑnt/
nhà hàng địa phương
noun
identification photo
/aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈfoʊtoʊ/
Ảnh nhận diện
noun
aerobic fitness
/ˌɛroʊˈbɪk ˈfɪtnəs/
Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.