The black egg is often used in traditional dishes.
Dịch: Trứng đen thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống.
She bought a dozen black eggs from the market.
Dịch: Cô ấy mua một tá trứng đen từ chợ.
trứng tối
trứng bị đen
trứng
đen
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mức giá sàn
sự thù hận, sự trả thù cá nhân
bài học chi tiêu
Nông nghiệp thông minh
chịu áp lực
phát quang
nhà nguyện
sức khỏe trẻ em