She submitted a request to participate in the conference.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu tham gia hội nghị.
The team sent a request to participate in the tournament.
Dịch: Nhóm đã gửi yêu cầu tham gia giải đấu.
đơn kiến nghị
lời mời tham gia
yêu cầu
yêu cầu tham gia
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự khiển trách
Thực phẩm nướng
chuyên gia phong thủy
tầm quan trọng địa chính trị
gây nhiễu radar
lời khen
thuyền chèo
Phụ kiện du lịch