She submitted a request to participate in the conference.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu tham gia hội nghị.
The team sent a request to participate in the tournament.
Dịch: Nhóm đã gửi yêu cầu tham gia giải đấu.
đơn kiến nghị
lời mời tham gia
yêu cầu
yêu cầu tham gia
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cột chống, thanh giằng
mục tiêu nghề nghiệp
khu vực biên giới
Hạng mục đầu tư
Chi phí y tế
Sự hướng dẫn của phụ huynh
cống, ống dẫn nước
thúc giục, kêu gọi