The bitterness of defeat lingered in his mind.
Dịch: Nỗi đắng cay của thất bại vẫn còn trong tâm trí anh.
She spoke with bitterness about her past experiences.
Dịch: Cô ấy nói với sự chua xót về những trải nghiệm trong quá khứ.
sự chua xót
sự oán giận
đắng
đắng ngọt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vĩnh cửu
Lễ hội văn học
thêm vào, bổ sung
người yêu say đắm
Cambridge (a city in England, known for its university)
Địa chỉ mạng
ván trượt bay
Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.