The bitterness of defeat lingered in his mind.
Dịch: Nỗi đắng cay của thất bại vẫn còn trong tâm trí anh.
She spoke with bitterness about her past experiences.
Dịch: Cô ấy nói với sự chua xót về những trải nghiệm trong quá khứ.
sự chua xót
sự oán giận
đắng
đắng ngọt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thoát vị đĩa đệm cổ
hài hòa hôn nhân
Trong chăn mới biết chăn có rận
họa sĩ, nghệ sĩ
sản phẩm chính hãng
ánh nhìn hoài nghi
tác động bất hợp pháp
thứ mười