noun
self-empowerment
sự tự tin và khả năng kiểm soát cuộc sống của chính mình
adjective
confrontational
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu
verb
move on
tiếp tục bước hoặc tiến lên sau một sự kiện hoặc trạng thái
noun
National ID card with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˈdiː kɑːrd wɪθ tʃɪp/ Căn cước công dân gắn chip
adjective
Indescribable happiness
/ɪndɪˈskraɪbəbəl ˈhæpinəs/ Hạnh phúc không gì tả nổi