Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bits"

noun
simple habits
/ˈsɪmpəl ˈhæbɪts/

những thói quen đơn giản

noun
tiny habits
/ˈtaɪni ˈhæbɪts/

những thói quen nhỏ bé

noun
daily habits
/ˈdeɪli ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

noun
financial habits
/faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

thói quen tài chính

noun phrase
new habits
/njuː ˈhæbɪts/

các thói quen mới

noun
living habits
/ˈlɪvɪŋ ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

verb
cultivate positive habits
/ˈkʌltɪveɪt ˈpɑːzətɪv ˈhæbɪts/

rèn luyện những thói quen tích cực

verb
maintain good habits
/meɪnˈteɪn ɡʊd ˈhæbɪts/

duy trì thói quen tốt

verb
adjust financial habits
/əˈdʒʌst faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

điều chỉnh thói quen tài chính

verb
change spending habits
/tʃeɪndʒ ˈspɛndɪŋ ˈhæbɪts/

thay đổi cách tiêu tiền

noun
reading habits
/ˈriːdɪŋ ˈhæbɪts/

thói quen đọc sách

noun
healthy habits
/ˈhɛlθi ˈhæbɪts/

thói quen lành mạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY