Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bits"

noun phrase
new habits
/njuː ˈhæbɪts/

các thói quen mới

noun
living habits
/ˈlɪvɪŋ ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

verb
cultivate positive habits
/ˈkʌltɪveɪt ˈpɑːzətɪv ˈhæbɪts/

rèn luyện những thói quen tích cực

verb
maintain good habits
/meɪnˈteɪn ɡʊd ˈhæbɪts/

duy trì thói quen tốt

verb
adjust financial habits
/əˈdʒʌst faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

điều chỉnh thói quen tài chính

verb
change spending habits
/tʃeɪndʒ ˈspɛndɪŋ ˈhæbɪts/

thay đổi cách tiêu tiền

noun
reading habits
/ˈriːdɪŋ ˈhæbɪts/

thói quen đọc sách

noun
healthy habits
/ˈhɛlθi ˈhæbɪts/

thói quen lành mạnh

noun
eating habits
/ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/

Thói quen ăn uống

noun
Public habits
/ˈpʌblɪk ˈhæbɪts/

Thói quen ở nơi công cộng

noun
habits
/ˈhæbɪts/

thói quen

noun
food habits
/fuːd ˈhæbɪts/

thói quen ăn uống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY