The bird laid its eggs in the nest.
Dịch: Con chim đã đẻ trứng trong tổ.
Bird eggs come in various shapes and colors.
Dịch: Trứng chim có nhiều hình dáng và màu sắc khác nhau.
trứng chim
trứng
chim
đẻ
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
kêu khóc lớn, la hét
người bảo quản, người gìn giữ
Vùng trung tâm
Nhân viên bảo hành
phát biểu tiếng Việt
Đại biểu Quốc hội
thiết bị may
Sự chia buồn