The biomedical technician repaired the MRI machine.
Dịch: Kỹ thuật viên y sinh đã sửa chữa máy MRI.
A biomedical technician ensures that medical equipment operates safely and efficiently.
Dịch: Một kỹ thuật viên y sinh đảm bảo rằng thiết bị y tế hoạt động an toàn và hiệu quả.
viết tắt của 'equation' hoặc 'equal', có nghĩa là 'bằng' hoặc 'bằng nhau'.