The sealed memories haunted her dreams.
Dịch: Những ký ức đóng nắp ám ảnh giấc mơ của cô.
He tried to unlock the sealed memories of his childhood.
Dịch: Anh cố gắng mở khóa những ký ức đóng nắp thời thơ ấu của mình.
Ký ức bị kìm nén
Ký ức bị quên lãng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
những mối quan tâm của người cao tuổi
Phương sai
trang trí tiệc
Viện trợ cho Ukraine
tiết kiệm
bệnh khớp
Tôm hùm đất
trẻ con, thiếu niên