The sealed memories haunted her dreams.
Dịch: Những ký ức đóng nắp ám ảnh giấc mơ của cô.
He tried to unlock the sealed memories of his childhood.
Dịch: Anh cố gắng mở khóa những ký ức đóng nắp thời thơ ấu của mình.
Ký ức bị kìm nén
Ký ức bị quên lãng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
sự mong chờ, sự kỳ vọng
Chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới
Bay diều
Quần thể mặt trăng
dọn dẹp bát đĩa
sự tương tác xã hội
huyền thoại Hy Lạp
xe điện