The sealed memories haunted her dreams.
Dịch: Những ký ức đóng nắp ám ảnh giấc mơ của cô.
He tried to unlock the sealed memories of his childhood.
Dịch: Anh cố gắng mở khóa những ký ức đóng nắp thời thơ ấu của mình.
Ký ức bị kìm nén
Ký ức bị quên lãng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ngoại ô, vùng ngoại thành
Món hầm
thời trang hở lưng
giảng đạo
chấn thương xương
hay mắc phải
sữa giàu chất béo
lòng trung thành