The sealed memories haunted her dreams.
Dịch: Những ký ức đóng nắp ám ảnh giấc mơ của cô.
He tried to unlock the sealed memories of his childhood.
Dịch: Anh cố gắng mở khóa những ký ức đóng nắp thời thơ ấu của mình.
Ký ức bị kìm nén
Ký ức bị quên lãng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sự khó chịu về thị giác
hòa giải, làm trung gian
gối đậu
Hình phạt
chuyên gia thẩm mỹ
Biển báo cấm qua đường
cây bất tử
hỗ trợ tâm lý