The sealed memories haunted her dreams.
Dịch: Những ký ức đóng nắp ám ảnh giấc mơ của cô.
He tried to unlock the sealed memories of his childhood.
Dịch: Anh cố gắng mở khóa những ký ức đóng nắp thời thơ ấu của mình.
Ký ức bị kìm nén
Ký ức bị quên lãng
08/11/2025
/lɛt/
phòng sinh
dao
bán tín bán nghi
vết thương xuyên thấu
Tinh tế sang trọng
quá bảo thủ
hình trụ
Kỹ năng giải quyết xung đột