I put the documents in the binder.
Dịch: Tôi đã cho các tài liệu vào bìa kẹp.
She uses a binder to keep her notes organized.
Dịch: Cô ấy sử dụng bìa kẹp để giữ cho ghi chú của mình được tổ chức.
tập đựng tài liệu
người tổ chức
sự kẹp lại
kẹp lại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Kiểm toán
cơ quan tài nguyên thiên nhiên
cây violet
Đơn xin vay
thực hiện, biểu diễn
vật liệu dễ cháy
dây đai cổ
khôi phục hiện trạng