I put the documents in the binder.
Dịch: Tôi đã cho các tài liệu vào bìa kẹp.
She uses a binder to keep her notes organized.
Dịch: Cô ấy sử dụng bìa kẹp để giữ cho ghi chú của mình được tổ chức.
tập đựng tài liệu
người tổ chức
sự kẹp lại
kẹp lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người liên quan
ánh sáng vàng
ảnh chụp cùng vợ
Kho bảo quản được giám sát thuế quan
thiết bị phòng cháy
năm dương lịch
biết trân quý thời gian
cuộc sống tuổi 53