I picked some bilberries in the forest.
Dịch: Tôi đã hái một ít việt quất trong rừng.
Bilberry jam is delicious on toast.
Dịch: Mứt việt quất rất ngon khi phết lên bánh mì.
việt quất xanh
việt quất rừng
cây việt quất
hái việt quất
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
gà khô
cây xương rồng
tiết kiệm tối ưu
Sự sắp xếp hoa
nền kinh tế số bền vững
khoa học hỗ trợ lâm sàng
Ruộng lúa
Phong phú mâm cơm