The two countries signed a bilateral agreement to enhance trade.
Dịch: Hai nước đã ký một thỏa thuận song phương để tăng cường thương mại.
A bilateral agreement can help resolve conflicts between nations.
Dịch: Một thỏa thuận song phương có thể giúp giải quyết xung đột giữa các quốc gia.