She wore a bikini at the beach.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ bikini ở bãi biển.
Bikinis are popular for summer vacations.
Dịch: Bikini rất phổ biến trong kỳ nghỉ hè.
The new bikini styles are very trendy.
Dịch: Các kiểu bikini mới rất hợp thời trang.
đồ bơi
bộ đồ hai mảnh
đồ bãi biển
bikini
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thìa bạc
Dáng vẻ của một cậu bé
dàn bài có tổ chức
nội dung lặp đi lặp lại
năm bước
khay niềng răng
ăn tối, dùng bữa
hạt giáo