He performed an incredible bicycle stunt in the competition.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một màn biểu diễn xe đạp tuyệt vời trong cuộc thi.
Many children enjoy learning bicycle stunts.
Dịch: Nhiều đứa trẻ thích học các màn biểu diễn xe đạp.
trò chơi xe đạp
màn biểu diễn xe đạp
người đi xe đạp
biểu diễn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
một cách lịch sự, từ bi
nửa đảo
sự chú ý, sự tỉnh thức
Bến Duyên
nuông chiều, thỏa mãn
hoa oải hương
tiền đặt cọc
đổi mới đột phá