Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "biến"

noun
common option
/ˈkɒmən ˈɒpʃən/

lựa chọn phổ biến

noun
Market fluctuation
/ˈmɑːrkɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động thị trường

noun
Image sensor
/ˈɪmɪdʒ ˈsɛnsər/

Cảm biến hình ảnh

noun
traditional processing
/trəˈdɪʃənəl ˈprɑːsesɪŋ/

chế biến truyền thống

noun
climate change discussion
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪˈskʌʃən/

cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu

noun
mental variation
/ˈment(ə)l ˌveəriˈeɪʃ(ə)n/

biến đổi tâm thần

noun
local developments
/ˈloʊkəl dɪˈvɛləpmənts/

diễn biến tại địa phương

noun
Inflection
/ɪnˈflekʃən/

Sự biến tố; sự thay đổi ngữ điệu

noun
ambient air
/ˈæmbiənt er/

không khí xung quanh

noun
Popular online content
/ˈpɒpjʊlər ˈɒnˌlaɪn ˈkɒntɛnt/

Nội dung trực tuyến phổ biến

adjective
physically transformed
/fɪˈzɪk(ə)li trænsˈfɔːrmd/

biến đổi về mặt thể chất

noun
great transformation
/ɡreɪt trænsfərˈmeɪʃən/

Sự biến đổi lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY