I packed a bento box for lunch today.
Dịch: Tôi đã chuẩn bị một hộp cơm bento cho bữa trưa hôm nay.
The bento box was beautifully arranged with sushi and vegetables.
Dịch: Hộp cơm bento được sắp xếp đẹp mắt với sushi và rau củ.
hộp ăn trưa
hộp bữa ăn
cơm hộp
hộp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sống kín tiếng
Trào lưu mạng
Cảm giác không thoải mái
lan nhanh hơn
dâu tây
hội đồng lập kế hoạch
Ánh bình minh
beat ảo diệu