We can benefit from this new policy.
Dịch: Chúng ta có thể hưởng lợi từ chính sách mới này.
Many companies benefited from the economic boom.
Dịch: Nhiều công ty đã được lợi từ sự bùng nổ kinh tế.
kiếm lời từ
thu được từ
lợi ích
có lợi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)
Tổn thương
yếu ớt, nhão, không săn chắc
chi phí học tập
Bánh mì kẹp thịt nướng
Kết nối tương lai
không nên quá tự mãn
Trợ lý bác sĩ