He was a benchwarmer for most of the season.
Dịch: Anh ấy là cầu thủ dự bị trong hầu hết mùa giải.
She doesn't want to be a benchwarmer in this company.
Dịch: Cô ấy không muốn là một người thừa trong công ty này.
giày moccasin (giày da mềm, thường không có gót, được làm từ da thú và có xuất xứ từ các bộ lạc thổ dân châu Mỹ)