This book belongs to me.
Dịch: Cuốn sách này thuộc về tôi.
The house belongs to my parents.
Dịch: Ngôi nhà thuộc về cha mẹ tôi.
thuộc sở hữu của
liên quan đến
tài sản
thuộc về
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tuy nhiên
dời chiếc bồn nước
quyến rũ hơn
trí tuệ khiêm tốn
tên yêu quý
Kinh dị siêu thực
quả phạt đền
Chi tiền, sự chi trả