noun
women's reproductive system
/ˈwɪmɪnz rɪˈprɒdʌktɪv ˈsɪstəm/ hệ sinh sản của phụ nữ
noun
university admission test
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti əˈdɪʃən tɛst/ kỳ thi tuyển sinh đại học
noun
financial limitations
/faɪˈnænʃəlˌlɪmɪˈteɪʃənz/ những hạn chế về tài chính
noun
fire extinguisher cabinet
/ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər ˈkæbɪnɪt/ Tủ đựng bình chữa cháy
noun
civic responsibility education
/ˈsɪvɪk rɪˈspɒnsəˌbɪlɪti ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ giáo dục trách nhiệm công dân