I love making salads with fresh beetroot.
Dịch: Tôi thích làm salad với củ dền tươi.
Beetroot juice is very nutritious.
Dịch: Nước ép củ dền rất bổ dưỡng.
She added beetroot to the soup for color.
Dịch: Cô ấy đã thêm củ dền vào súp để tạo màu.
cải bẹ xanh
củ cải đường
củ dền đỏ
12/06/2025
/æd tuː/
Chi phí thường xuyên
Cường quốc
tìm kiếm khắp MXH
đính ước
Chuyến công tác
nhiễm ký sinh trùng
sự phân biệt, sự khác biệt
giải quyết thủ tục hành chính