Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "been"

verb phrase
been acquainted with him
/əˈkweɪntɪd/

đã quen biết anh ấy

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

phrase
New money has been brought in

Tiền mới đã kéo về

idiom
never been a daughter-in-law

chưa phải làm dâu ngày nào

verb phrase
have been
/hæv bɪn/

đã từng có hoặc đã xảy ra (dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ tiếp diễn)

phrase
what have you been up to?
/wɒt hæv ju bɪn ʌp tuː/

Bạn đã làm gì gần đây?

verb
will have been
/wɪl hæv bɪn/

sẽ đã được

phrase
what have you been doing?
/wʌt hæv ju bɪn ˈduːɪŋ/

Bạn đã làm gì?

verb
had been
/hæd bɪn/

đã từng

verb
what has been happening
/wɒt hæz bɪn ˈhæpənɪŋ/

Điều gì đã xảy ra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY