The beehive is buzzing with activity.
Dịch: Tổ ong đang rộn ràng hoạt động.
He carefully removed the beehive from the tree.
Dịch: Anh ấy cẩn thận lấy tổ ong ra khỏi cây.
tổ ong
tổ
ong
kêu vo ve
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Quần màu trắng ngà
hộp thuốc lá
Bánh bột sắn hấp
sự cay nghiệt, sự châm chọc
Hành động lén lút
rối loạn thị giác
Tự sát
gây xôn xao