I love to eat beef stomach in hot pot.
Dịch: Tôi thích ăn dạ dày bò trong lẩu.
Beef stomach can be prepared in various ways.
Dịch: Dạ dày bò có thể được chế biến theo nhiều cách.
dạ dày bò
thịt bò
dạ dày
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người đỡ đẻ
Quy hoạch phổ tần
hiểu và đồng cảm với ai đó
thỏa thuận không nói ra
kêu vợ góp
sự tận tâm với việc luyện tập
ốc nước
ghế trợ lý