The display board showed the latest announcements.
Dịch: Bảng hiển thị đã trình bày các thông báo mới nhất.
She put her artwork on the display board.
Dịch: Cô ấy đã đặt tác phẩm nghệ thuật của mình lên bảng hiển thị.
bảng thông báo
bảng thông tin
hiển thị
trưng bày
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
người kế vị về danh nghĩa
Olympic Vật lý châu Âu
sự giảm thiểu
những yêu cầu cấp thiết
Cà phê đen
vô tận
đậu ăn được
Cánh gà