The display board showed the latest announcements.
Dịch: Bảng hiển thị đã trình bày các thông báo mới nhất.
She put her artwork on the display board.
Dịch: Cô ấy đã đặt tác phẩm nghệ thuật của mình lên bảng hiển thị.
bảng thông báo
bảng thông tin
hiển thị
trưng bày
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giai điệu vượt thời gian
búa
Gà lôi vàng
người đòi hỏi cao
vùng ngoại vi
Sự nghiệp thăng tiến
giá kim loại quý
thiết bị ổn định