She is becoming familiar with the new software.
Dịch: Cô ấy đang trở nên quen thuộc với phần mềm mới.
He is becoming familiar with the local culture.
Dịch: Anh ấy đang trở nên quen thuộc với văn hóa địa phương.
làm quen
giới thiệu
sự quen thuộc
làm cho quen thuộc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đặt chân
cảm xúc dâng trào
cuộc họp cựu sinh viên
Áp suất vỏ
trường công lập
rủi ro kiểm toán
đối tác
bờ biển