She is becoming familiar with the new software.
Dịch: Cô ấy đang trở nên quen thuộc với phần mềm mới.
He is becoming familiar with the local culture.
Dịch: Anh ấy đang trở nên quen thuộc với văn hóa địa phương.
làm quen
giới thiệu
sự quen thuộc
làm cho quen thuộc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Cửa hàng hoa gian lận
chứng có mủ trong nước tiểu
bối cảnh
khó khăn về kinh tế
linh kiện mạch
dịch vụ sức khỏe tâm thần
ma trận
hành động kỷ luật