Beauty standards vary across cultures.
Dịch: Tiêu chuẩn sắc đẹp khác nhau giữa các nền văn hóa.
She doesn't conform to conventional beauty standards.
Dịch: Cô ấy không phù hợp với các tiêu chuẩn sắc đẹp thông thường.
lý tưởng thẩm mỹ
hình mẫu sắc đẹp
xinh đẹp
vẻ đẹp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người thuyết trình
cái này hoặc cái kia
Đăng ký khóa học
Xu hướng trên mạng xã hội
người khốn khổ
quan tòa
Kế hoạch đã được lên lịch lại
Theo đuổi ước mơ