We need to prepare for the future.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho tương lai.
The future looks bright for our company.
Dịch: Tương lai trông sáng sủa cho công ty của chúng ta.
It's hard to predict the future.
Dịch: Thật khó để dự đoán tương lai.
triển vọng
số phận
định mệnh
tính tương lai
biến đổi thành tương lai
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
que xiên
tỉ lệ
Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
đánh giá rủi ro
thực phẩm bổ sung canxi
mối quan hệ mạnh mẽ
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
tiền bồi thường