We need to prepare for the future.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho tương lai.
The future looks bright for our company.
Dịch: Tương lai trông sáng sủa cho công ty của chúng ta.
It's hard to predict the future.
Dịch: Thật khó để dự đoán tương lai.
triển vọng
số phận
định mệnh
tính tương lai
biến đổi thành tương lai
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
không gian yên tĩnh
Chấn thương
động vật sống thành bầy
Người phụ nữ có khả năng, có năng lực
mẫu máu
ruồi
hội nghị
Đơn sở hữu công nghiệp