She has a beauty spot on her cheek.
Dịch: Cô ấy có một nốt ruồi trên má.
Many people consider beauty spots attractive.
Dịch: Nhiều người coi nốt ruồi là hấp dẫn.
nốt ruồi
dấu hiệu đẹp
vẻ đẹp
điểm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Đồng nghiệp
thị trường đầu tư bạc
kỳ vọng về giới tính
biểu đồ phân ngành
có tính chất chúc phúc, ban phước
Đồ dùng để ăn uống, bao gồm bát, đĩa, ly và các vật dụng khác.
điều tra riêng
đinh ghim, kim ghim