She uses several beautifiers to enhance her appearance.
Dịch: Cô ấy sử dụng nhiều sản phẩm làm đẹp để cải thiện ngoại hình.
The market for beautifiers is constantly growing.
Dịch: Thị trường cho các sản phẩm làm đẹp đang không ngừng mở rộng.
Thiết bị dùng trong trang trại hoặc nhà máy sữa để sản xuất, chế biến hoặc bảo quản các sản phẩm từ sữa