She uses several beautifiers to enhance her appearance.
Dịch: Cô ấy sử dụng nhiều sản phẩm làm đẹp để cải thiện ngoại hình.
The market for beautifiers is constantly growing.
Dịch: Thị trường cho các sản phẩm làm đẹp đang không ngừng mở rộng.
mỹ phẩm
thuốc tăng cường
vẻ đẹp
làm đẹp
10/09/2025
/frɛntʃ/
hành được cắt hạt lựu
Tiêu hóa
bùa hộ mệnh
cây trồng, thực vật
con rối
đêm đáng nhớ
trộn âm thanh
nội thất dùng cho bữa ăn