Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bearing"

adjective
forbearing
/fɔːrˈbeərɪŋ/

nhẫn nại, khoan dung

verb
Bearing a child
/ˈbɛərɪŋ ə tʃaɪld/

Sinh con

verb
encourage childbearing
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈtʃaɪldˌberɪŋ/

khuyến khích sinh con

noun
Bearing
/ˈberɪŋ/

Thần thái

noun
Aristocratic bearing
/ˌærɪstəˈkrætɪk ˈberɪŋ/

Khí chất tiểu thư

noun
overbearing parent
/ˌoʊvərˈberɪŋ ˈperənt/

cha mẹ độc đoán

noun phrase
Women of childbearing age
/ˈwɪmɪn əv ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ eɪdʒ/

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản

noun
interest-bearing account
/ˈɪn.tər.əstˌbɪər.ɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản sinh lãi

noun
water-bearing stratum
/ˈwɔːtərˌbɛərɪŋ ˈstrætəm/

tầng chứa nước

noun
load-bearing capacity
/ˈloʊdˌbɛərɪŋ kəˈpæsɪti/

khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể

noun
oil-bearing seed
/ɔɪlˈbɛərɪŋ siːd/

hạt giống chứa dầu

noun
load-bearing layer
/loʊdˈbɛrɪŋ ˈleɪər/

tầng chịu tải

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY