He had to bear the burden of raising his younger siblings.
Dịch: Anh ấy phải chịu gánh nặng nuôi các em nhỏ.
The company will bear the burden of the increased costs.
Dịch: Công ty sẽ gánh chịu gánh nặng chi phí gia tăng.
gánh vác trách nhiệm
đảm nhận trách nhiệm
gánh nặng
chịu đựng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
những nỗ lực bảo tồn
quần áo thường ngày
Tình yêu tuổi học trò
Truyền thống với chức vô địch
Khuyến khích kiến thức
trụ cột của CLB CAHN
Điều chỉnh kỳ vọng
thủ môn bị lỡ trớn