A beam of light shone through the window.
Dịch: Một tia sáng chiếu qua cửa sổ.
The lighthouse emitted a beam of light to guide ships.
Dịch: Ngọn hải đăng phát ra một luồng sáng để dẫn đường cho tàu thuyền.
tia sáng
luồng sáng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Giấy phép xử lý thực phẩm
trò chơi hợp tác
phân bổ cổ phiếu
phép tắc xã giao, quy tắc ứng xử
khu công nghiệp
một số cụm từ
cửa hàng hoa
chạy đua vũ trang