His employment was terminated.
Dịch: Việc làm của anh ấy đã bị chấm dứt.
The contract was terminated with immediate effect.
Dịch: Hợp đồng đã bị chấm dứt ngay lập tức.
bị kết thúc
bị đình chỉ
bị sa thải
sự chấm dứt
sự sa thải
07/11/2025
/bɛt/
khái niệm chính xác
Càng ngắm càng mê
lừa gạt nhầm niềm tin
người dễ cáu
khám xét bằng mắt
bí mật, không công khai
chuyên gia tiếp thị
trợ lý thợ ống nước