You must be responsible for your actions.
Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
He is responsible for managing the project.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.
chịu trách nhiệm
có khả năng chịu trách nhiệm
trách nhiệm
phản hồi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hộ chiếu
chiến dịch đỏ
Quảng cáo doanh nghiệp
tạo điều kiện ủy quyền
mũ len
sự đồng cảm, lòng thương hại
hoạt động thiện nguyện
dược sĩ