He was overambitious and consequently disappointed.
Dịch: Anh ấy quá tham vọng và kết quả là thất vọng.
It is overambitious to try to complete the project in one week.
Dịch: Thật quá tham vọng khi cố gắng hoàn thành dự án trong một tuần.
quá nhiều tham vọng
có tham vọng thái quá
sự quá tham vọng
quá tham vọng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
biến dạng, dị dạng
bộ thẩm đoàn chứng minh
ga trải giường họa tiết hoa nhí
thiết kế ô tô
Nội dung đa phương tiện
thư giãn
bơ
Nhà hàng bền vững