After a long week, I feel relaxed at the beach.
Dịch: Sau một tuần dài, tôi cảm thấy thư giãn ở bãi biển.
She has a relaxed attitude towards life.
Dịch: Cô ấy có một thái độ thư giãn đối với cuộc sống.
bình tĩnh
dễ tính
sự thư giãn
thư giãn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hậu quả nghiêm trọng
lối sống Mỹ
những ngày cuối cùng
bàn thay tã
làm say, làm ngây ngất
Tôn vinh ông Tiến
chương trình du học
thịt thăn lưng