You need to be disciplined if you want to succeed.
Dịch: Bạn cần phải có kỷ luật nếu bạn muốn thành công.
She is a very disciplined student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh rất có kỷ luật.
cư xử đúng mực
gọn gàng, ngăn nắp
kỷ luật
có kỷ luật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự ra đời tiếp theo
sự đa dạng
Đội bán chuyên
thói quen ăn uống
khám sức khỏe phụ nữ
áo giáp sáng
Điện xoay chiều
Áo đầm đen/Váy đen