You need to be disciplined if you want to succeed.
Dịch: Bạn cần phải có kỷ luật nếu bạn muốn thành công.
She is a very disciplined student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh rất có kỷ luật.
cư xử đúng mực
gọn gàng, ngăn nắp
kỷ luật
có kỷ luật
18/12/2025
/teɪp/
Loại rau mùa hè
tiến sĩ
khóa học tăng trưởng
tiếp nhận thông tin
phao cứu sinh
nhận thức sớm
phẫu thuật xương
gầy, ốm