He threw the life buoy to the drowning swimmer.
Dịch: Anh ấy ném phao cứu sinh cho vận động viên bơi đang chìm.
The boat was equipped with several life buoys.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh.
phao cứu sinh
phao cứu hộ
áo phao
nâng đỡ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kí ức tuổi thơ bình thường
bánh mì nhiều hạt
cộng đồng học sinh
vụ thu hoạch chính
xương sườn
Cuộc sống khó khăn
bản năng
cần thiết, thiếu thốn