He threw the life buoy to the drowning swimmer.
Dịch: Anh ấy ném phao cứu sinh cho vận động viên bơi đang chìm.
The boat was equipped with several life buoys.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh.
phao cứu sinh
phao cứu hộ
áo phao
nâng đỡ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hướng dẫn làm đẹp
Người không quan tâm, người thờ ơ
đừng ngần ngại
Tự do và hồn nhiên
khu vực sản xuất, vùng có năng suất cao
Cúp ngực
Chiến tranh Mỹ
fan truyện tranh