He was condemned for his crimes.
Dịch: Anh ta bị lên án vì tội ác của mình.
The building was condemned as unsafe.
Dịch: Tòa nhà bị kết án là không an toàn.
bị chỉ trích
bị tố cáo
sự lên án
đáng lên án
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
hành khách
măng
thung lũng hẹp
các yêu cầu pháp lý đối với hôn nhân
môi trường âm thanh
dưỡng thương đầu gối
tiền lương cố định
mạng nối đất