noun/adjective
Globetrotting
Du lịch vòng quanh thế giới
noun
restaurant helper
người phụ giúp trong nhà hàng
verb phrase
handle the situation skillfully
xử lý tình huống một cách khéo léo
noun
capital raising opportunity
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ ˌɒpərˈtjuːnəti/ cơ hội gom vốn
noun
shunning
sự tránh né, sự từ chối giao tiếp