The soldiers prepared for the battlegrounds ahead.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho các chiến trường phía trước.
The virtual battlegrounds in the game are intense.
Dịch: Các chiến trường ảo trong trò chơi rất khốc liệt.
chiến trường
khu vực xung đột
trận đánh
bị chiến tranh làm mệt mỏi
27/09/2025
/læp/
chuyên viên thu hút nhân tài
kế hoạch trả thù
Công ty công nghệ thông tin
Mùa giải ấn tượng
lối sống khác thường
Truyền thông chuyên nghiệp
chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật
ngập trong nợ nần