Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bash"

noun
Bashar al-Assad
/bəˈʃɑːr əl ˈæsɑːd/

Bashar al-Assad (tên riêng)

verb
abash
/əˈbæʃ/

làm bối rối, làm xấu hổ

noun
bashfulness
/ˈbæʃfəl/

sự nhút nhát

adjective
unabashed
/ˌʌn.əˈbæʃt/

không xấu hổ, không ngại ngùng

noun
bachelor bash
/ˈbætʃ.ə.lər bæʃ/

bữa tiệc chia tay độc thân

adjective
bashful
/ˈbæʃ.fəl/

nhút nhát, e thẹn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY