Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bash"

noun
Bashar al-Assad
/bəˈʃɑːr əl ˈæsɑːd/

Bashar al-Assad (tên riêng)

verb
abash
/əˈbæʃ/

làm bối rối, làm xấu hổ

noun
bashfulness
/ˈbæʃfəl/

sự nhút nhát

adjective
unabashed
/ˌʌn.əˈbæʃt/

không xấu hổ, không ngại ngùng

noun
bachelor bash
/ˈbætʃ.ə.lər bæʃ/

bữa tiệc chia tay độc thân

adjective
bashful
/ˈbæʃ.fəl/

nhút nhát, e thẹn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY