She was bashful in front of the crowd.
Dịch: Cô ấy nhút nhát trước đám đông.
His bashful nature made it hard for him to make friends.
Dịch: Tính nhút nhát của anh ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.
xấu hổ
nhát gừng
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
08/11/2025
/lɛt/
xã hội
Sự nghiệp diễn xuất
món mì xào
Công ty thiết kế
thời hạn 15 năm
Nhà phân tích chứng khoán
Tiếp cận chiến lược
ông/bà kế (ông/bà không phải là ông/bà ruột của người đó)