The barristers presented compelling arguments.
Dịch: Các luật sư bào chữa đã đưa ra những lập luận thuyết phục.
A team of barristers defended the accused.
Dịch: Một nhóm luật sư bào chữa đã bảo vệ bị cáo.
người biện hộ
luật sư bào chữa
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
đồ dùng chống mưa
Học bổng
cá voi lọc
Đại công quốc
đồng ngập lụt
Sự thâm hụt, số tiền thiếu hụt
Dung dịch cô đặc
thực hiện nghĩa vụ thuế