The advocates for environmental protection held a rally.
Dịch: Các nhà ủng hộ bảo vệ môi trường đã tổ chức một buổi biểu tình.
She is a strong advocate for children's rights.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền trẻ em.
người ủng hộ
người đề xuất
sự biện hộ
ủng hộ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự đếm
mông
pháo que
lưu trữ điện tử
hấp dẫn
gạo đen cấm
cựu thủ tướng
chiến dịch hiệp đồng