The baron owned vast lands and had many servants.
Dịch: Người bá tước sở hữu nhiều đất đai và có nhiều người hầu.
In medieval times, a baron played a significant role in the feudal system.
Dịch: Trong thời trung cổ, một người bá tước đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phong kiến.
The baron hosted a grand feast for his loyal subjects.
Dịch: Người bá tước tổ chức một buổi tiệc lớn cho những người trung thành của mình.
thuộc về hoặc liên quan đến một cuộc điều tra hoặc thẩm vấn chặt chẽ, thường là trong bối cảnh pháp lý.