I love barbecued vegetables at summer parties.
Dịch: Tôi thích rau củ nướng trong các bữa tiệc mùa hè.
The restaurant offers a variety of barbecued vegetables.
Dịch: Nhà hàng có nhiều loại rau củ nướng.
rau củ nướng
rau củ rang
rau củ
nướng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thanh toán quốc tế
đặt sai chỗ, không đúng vị trí
bị thương
Tinh thần học hỏi
mứt chanh
sự phạm thánh
giữ thái độ tích cực
giai cấp trung lưu cao