I love barbecued meat during summer.
Dịch: Tôi thích thịt nướng vào mùa hè.
They served delicious barbecued meat at the party.
Dịch: Họ đã phục vụ thịt nướng ngon miệng tại bữa tiệc.
thịt nướng
thịt quay
tiệc nướng
nướng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chứng minh, biểu thị, trình bày
gạch dưới
tinh hoàn
lượt theo dõi khủng
canh gác, trực ca
hình thức ăn lọc
vài nghìn đồng
cổ sen trắng