I love eating barbecued food on weekends.
Dịch: Tôi thích ăn thức ăn nướng vào cuối tuần.
Barbecued food is popular during summer gatherings.
Dịch: Thức ăn nướng rất phổ biến trong các buổi tụ tập mùa hè.
thức ăn nướng
thức ăn xông khói
tiệc nướng
nướng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sóng phàn nàn
nói một cách vui sướng, phấn khởi
kết quả bầu cử chính thức
viền, cạnh, mép
bài kiểm tra chẩn đoán
hoàn tiền trực tiếp
quan điểm cá nhân
bị xoắn, bị vặn